Có 2 kết quả:

大智 đại trí大致 đại trí

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Hiểu biết sâu xa, trí tuệ cực cao.
2. Người có trí tuệ, hiểu biết sâu xa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hiểu biết rất rộng lớn. Sự hiểu biết to lớn sâu xa.

đại trí

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trên dưới, xấp xỉ, áng chừng